Có 2 kết quả:
許下願心 xǔ xià yuàn xīn ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄣ • 许下愿心 xǔ xià yuàn xīn ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄣ
xǔ xià yuàn xīn ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to express a wish (to a deity)
Bình luận 0
xǔ xià yuàn xīn ㄒㄩˇ ㄒㄧㄚˋ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to express a wish (to a deity)
Bình luận 0